Mua hàng Taobao ngày nay là hình thức rất phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên, để quá trình mua hàng diễn ra nhanh chóng, không gặp trở ngại bạn cần nắm rõ các từ vựng mua hàng Taobao cơ bản. Bài viết dưới đây Aliorder Logistics chia sẻ danh sách các từ vựng tiếng Trung để mua hàng Taobao bạn có thể tham khảo.
Tầm quan trọng khi biết từ vựng mua hàng Taobao
Taobao là trang thương mại điện tử bán đa dạng các mặt hàng khác nhau với mức giá khá phải chăng. Nếu bạn nắm rõ các từ vựng mua hàng Taobao sẽ mang lại nhiều lợi ích như sau:
- Tìm kiếm sản phẩm tại Taobao dễ dàng hơn: Bạn có thể copy hoặc nhập từ vựng sản phẩm bằng tiếng Trung vào ô tìm kiếm. Hệ thống sẽ hiển thị danh sách sản phẩm tương tự hoặc gần giống với sản phẩm bạn tìm.
- Trao đổi thông tin nhanh nhất với nhà cung cấp: Thương lượng với nhà cung cấp là điều cực kỳ quan trọng. Một số từ vựng mua hàng Taobao bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tạo thiện cảm và dễ dàng trao đổi thông tin với nhà cung cấp.
- Mặc cả để mua được hàng giá tốt: Sử dụng các mẫu câu sẵn có để trả giá với nhà cung cấp và mua hàng với mức giá tốt nhất.
- Tạo thiện cảm với nhà bán hàng: Việc bạn có thể trao đổi với nhà cung cấp bằng tiếng Trung và thái độ tôn trọng khi thương lượng sẽ giúp bạn tạo thiện cảm với họ.
Bảng danh sách từ vựng mua hàng trên Taobao thông dụng
Không biết tiếng Trung là một trong những trở ngại lớn nhất khi mua hàng trên trang Taobao. Để việc mua hàng đơn giản và nhanh chóng hơn, dù không biết tiếng Trung bạn cũng cần nắm rõ một số từ vựng mua hàng trên Taobao như sau:
Từ vựng nguồn hàng điện tử Taobao
Từ vựng ngành hàng điện tử | |||
TiviDVD | 电视机 | Loa | 说话 |
Điều khiển từ xa | 遥控器 | Quạt máy | 电风扇 |
Đầu đĩa DVD | 播放机DVD | Máy hút bụi | 吸尘器 |
Điện thoại | 电话 | Điều hoà | 客厅 |
Tai nghe | 耳机 | Máy tính bảng | 药片 |
Từ vựng Taobao nguồn hàng quần áo
Từ vựng quần áo tiếng Trung | |||
Vest | 西装 | Trang phục sân khấu | 中式服装 |
Quần bò | 牛仔裤 | Bộ đồ thường/đồ ngủ | 休闲套装 |
Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục | 婚纱/旗袍/礼服 | Quần tất | 打底裤 |
Áo khoác ngắn | 短外套 | Váy công sở nữ | 职业女裙套装 |
Quần áo trung niên | 中老年服装 | T-shirt | T恤 |
Áo ba lỗ | 背心 | Áo ren / voan | 蕾丝衫/雪纺衫 |
Váy liền | 连衣裙 | Áo len | 毛衣 |
Áo gió | 风衣 | Áo sơ mi | 衬衫 |
Váy | 裙子 | Áo da | 皮衣 |
Áo hai dây | 小背心/小吊带 | Đồ hàn quốc | 韩装 |
Đồ cute | 可爱 | Quần áo trẻ em | 童装 |
Từ vựng order đồ gia dụng Taobao
Từ vựng đồ gia dụng tiếng Trung | |||
Dụng cụ nấu ăn | 烹饪工具 | Lò nướng | 烤箱 |
Bếp từ | 电磁炉 | Bình lọc nước | 净水器 |
Chảo xào | 炒锅 | Khuôn làm bánh | 蛋糕模 |
Máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 | Nồi áp suất | 压力锅 |
Nồi hấp | 蒸锅 | Dao gọt hoa quả | 水果刀 |
Chảo rán | 平底锅 | Lồng hấp, Vỉ hấp | 蒸笼 |
Nồi lẩu điện | 电火锅 | Máy đánh trứng | 打蛋器 |
Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn | 砧板、菜板 | Giá, khay đựng | 厨用笼、架 |
Ghế Sofa | 沙发 | Bàn trà | 茶桌 |
Cốc, ấm đun nước | 杯子水壶 | Bát, đĩa, khay | 碗、碟、盘 |
Đèn treo | 吊灯 | Giường | 床 |
Chăn mền | 被子 | Đèn giường | 床灯 |
Tủ quần áo | 衣柜 | Bồn tắm | 浴缸 |
Bàn trang điểm | 梳妆台 | Bồn rửa mặt | 脸盆 |
Sofa | 沙发 | Rèm cửa | 窗帘 |
Nệm | 床垫 | Bàn ăn cơm | 餐桌 |
Từ vựng đồ ăn trên Taobao
Từ vựng đồ ăn bằng tiếng Trung | |||
Vịt quay Bắc Kinh | 北京烤鸭 | Sủi cảo | 水饺 |
Bánh bao hấp | 小笼包 | Cua hấp Thượng Hải | 清蒸大闸蟹 |
Gà hấp | 白斩鸡 | Đậu phụ ma bà Tứ Xuyên | 麻婆豆腐 |
Giò heo kho | 东坡肉 | Mì Dandan Tứ Xuyên | 担担面 |
Trà sữa | 奶茶 | Cánh gà | 鸡翅 |
Chân gà | 鸡脚 | Đùi gà | 鸡腿 |
Chân giò | 猪脚 | Đồ ăn vặt | 零食 |
Từ vựng mỹ phẩm Taobao
Từ vựng mỹ phẩm bằng tiếng Trung | |||
Son môi | 唇膏 | Sữa rửa mặt | 洗面奶 |
Bóng môi | 润唇膏,唇彩 | Sữa dưỡng thể | 润肤露(身体) |
Mặt nạ | 面 膜 | Kem nền | 粉底液 |
Kem làm ẩm | 增湿霜 | Kem chống nắng | UV 防护膏 |
Chì vẽ mí mắt | 眼线笔 | Chì vẽ mày | 眉笔 |
Phấn tạo bóng mắt | 眼影膏 | Kem che khuyết điểm | 遮瑕霜 |
Phấn phủ | 粉饼 | Kem dưỡng da | 雪花膏,美容洁肤 |
Sản phẩm làm đẹp | 化妆品 | Bấm mi | 睫毛刷 |
Danh sách từ vựng giao tiếp trao đổi người bán trên Taobao
Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao ngoài nhóm từ vựng từng mặt hàng còn cần quan tâm đến các từ vựng để giao tiếp, trao đổi với người bán. Cụ thể danh sách từ vựng Taobao khi giao tiếp với các shop tiếng Trung bạn cần chú ý như sau:
Từ vựng giao tiếp hỏi với người bán
Trước khi tiến hành hỏi về sản phẩm, bạn cần giao tiếp cơ bản với người bán như chào hỏi. Sau đó, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau để hỏi kỹ hơn về sản phẩm đang muốn mua.
Mẫu câu tiếng Trung | Dịch nghĩa |
请问这个有现货吗 | Sản phẩm có sẵn không? |
包装尺寸多少? | Sản phẩm làm bằng chất liệu gì? |
你们有实片吗 | Bạn có ảnh thật không? |
请报价给我 | Báo giá sản phẩm cho tôi |
这个是什么材料做的呢? | Kích thước đóng gói bao nhiêu? |
给我看 | Gửi cho tôi xem |
Từ vựng tiếng Trung mua hàng Taobao mặc cả với người bán
Mặc cả với người bán là điều nên làm khi mua hàng Taobao, đặc biệt là khi bạn mua số lượng lớn. Việc thương lượng giá đúng cách sẽ giúp bạn mua được sản phẩm với mức giá tốt nhất thị trường.
Mẫu câu tiếng Trung | Dịch nghĩa |
太贵了 | Giá quá đắt rồi |
这能卖便宜一点吗? | Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không |
给我降价吧 | Giảm giá cho tôi nhé |
我多买些能打折吗 | Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé! |
最低你能出什么价? | Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu? |
这样东西我在别的地方可以买到更便宜的 | Cái này cửa hàng khác bán rẻ hơn nhiều |
如果价格不更优惠些,我是不会买的 | Tôi sẽ không mua nếu bạn không bán rẻ hơn |
Từ vựng khiếu nại với người bán trên Taobao
Khi mua hàng Taobao có thể sẽ không tránh khỏi việc mua phải hàng không giống với ảnh mẫu hay chất lượng không đảm bảo như quảng cáo. Nếu gặp phải trường hợp này, bạn có thể yêu cầu shop đổi hàng hoặc có biện pháp hỗ trợ khách hàng, khắc phục hậu quả.
Mẫu câu tiếng Trung | Dịch nghĩa |
这款我上次订错了,可以换货吗? | Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không? |
收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? | Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không? |
我可以退货吗? | Có thể trả hàng lại không? |
Mẫu câu hỏi từ vựng về phương thức vận chuyển
Phương thức vận chuyển hàng hoá là điều bạn cần quan tâm khi mua hàng Tabao. Tuỳ theo cân nặng và loại mặt hàng mà giá vận chuyển sẽ khác nhau. Bạn có thể áp dụng các từ vựng mua hàng Taobao dưới đây để hỏi về phương thức vận chuyển của cửa hàng.
Mẫu câu tiếng Trung | Dịch nghĩa |
比如今天下单何时能发货呢? | Hôm nay đặt thì hôm nào giao hàng |
当天能发货吗? | Có phát hàng ngay hôm nay được không? |
多少天能发货呢? | Bao nhiêu ngày thì phát hàng |
广州运费多少钱 | Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền? |
有免费送货吗? | Có miễn phí vận chuyển không |
Aliorder đơn vị hỗ trợ đặt hàng hộ order Taobao nhanh chóng
Bạn có thể tự đặt hàng với những mẫu câu, từ vựng mua hàng Taobao kể trên. Tuy nhiên, để đặt hàng số lượng lớn hay đặt lâu dài bạn vẫn nên tìm hiểu về các đơn vị hỗ trợ đặt hàng hộ trên nền tảng này để đảm bảo an toàn, hiệu quả tốt nhất.
Các dịch vụ hỗ trợ đặt hàng sẽ giúp bạn giải quyết những nỗi lo như không biết tiếng Trung khó mặc cả giảm giá hay quá trình vận chuyển hàng Trung Quốc về Việt Nam. Các công ty trung gian này sẽ hỗ trợ bạn từ A đến Z các thao tác đặt hàng, thanh toán hộ Taobao và vận chuyển một cách nhanh gọn nhất.
Aliorder là một trong những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong việc đặt hàng và gửi hàng đi Trung Quốc và ngược lại. Aliorder cam kết mang đến những lợi ích tốt nhất cho khách hàng bao gồm:
- Hỗ trợ khách hàng đặt hàng nhanh chóng, báo giá minh bạch.
- Hỗ trợ khách hàng thương lượng trả giá theo đúng yêu cầu, đảm bảo khách hàng mua được sản phẩm chất lượng với mức giá tốt nhất.
- Chi phí mua hộ siêu rẻ, đảm bảo cạnh tranh so với giá chung trên thị trường hiện nay.
- Cam kết giá vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam giá hợp lý, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hàng hoá.
- Tốc độ giao hàng nhanh chóng, đảm bảo tiến độ như đã cam kết với khách hàng.
- Có chế độ bồi thường tốt nhất trong trường hợp hàng hoá có vấn đề phát sinh khi vận chuyển.
- Hỗ trợ khách hàng 24/7, giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về hàng hoá trong quá trình sử dụng dịch vụ.
Bài viết trên là những chia sẻ về danh sách từ vựng mua hàng Taobao phổ biến nhất bạn cần nắm rõ. Hãy liên hệ với Aliorder để được hỗ trợ nhanh nhất và cập nhật bảng giá nhập hàng Trung Quốc trọn gói với mức giá siêu rẻ bạn nhé.
Đơn vị vận chuyển Logistics Aliorder
-
- 🌐Website: https://aliorder.vn/
- 🏠Địa chỉ: CS1: 29 liền kề 27 HUD Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội,
- 🏠Địa chỉ: CS2: 263 Trần Quốc Hoàn Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội
- ☎️Hotline: 0707881688 – 0369881688 – 0799885168